<aside> <img src="https://s3-us-west-2.amazonaws.com/secure.notion-static.com/d7c37cf1-20b6-41e6-9d5d-b10e9af621e6/sourcing.png" alt="https://s3-us-west-2.amazonaws.com/secure.notion-static.com/d7c37cf1-20b6-41e6-9d5d-b10e9af621e6/sourcing.png" width="40px" /> Source: www.pocus101.com
</aside>
<aside> <img src="https://s3-us-west-2.amazonaws.com/secure.notion-static.com/938f9536-e196-4ccf-ae9b-9ac37b33dc43/doctor.png" alt="https://s3-us-west-2.amazonaws.com/secure.notion-static.com/938f9536-e196-4ccf-ae9b-9ac37b33dc43/doctor.png" width="40px" /> Translator: Phan Văn Minh Quân
</aside>
Hiện nay, có vô vàn các loại máy siêu âm khác nhau trên thị trường cũng như tại các khoa phòng, cảm giác đầu tiên của những bác sĩ mới chập chững tiếp cận với POCUS chính là sự bỡ ngỡ trong cách sử dụng máy siêu âm. Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết trở ngại đó, giúp bạn tự tin với mọi loại máy siêu âm mà bạn tiếp cận. Bạn sẽ được học về các nút vặn, nút bấm, đầu dò, chế độ siêu âm, động tác sử dụng đầu dò và các mặt cắt.
<aside> 📖 Cùng với bài "Vật lý và ảnh giả siêu âm", đây là một trong hai bài học quan trọng nhất giành cho những ai bắt đầu tiếp cận với POCUS.
</aside>
Yếu tố quan trọng nhất để có một hình ảnh siêu âm chính xác là lựa chọn đầu dò thích hợp dựa vào cơ quan và vị trí muốn khảo sát. Nói một cách khác, "đi cày phải mang theo trâu". Ví dụ, khi sử dụng đầu dò "linear" (hay gọi là đầu dò mạch máu hoặc đầu dò thẳng), ta sẽ thu được hình ảnh có độ phân giải cao (high resolution) nhưng chỉ khảo sát được tổ chức nông, do đó không thể nào đánh giá tốt được cơ quan nằm sâu như tim hay tĩnh mạch chủ dưới.
Do đó, trước khi thực hiện siêu âm, phải giải đáp được các câu hỏi sau để giúp lựa chọn một đầu dò thích hợp:
Trong bài này, ta sẽ đi qua 4 đầu dò phổ biến nhất trong POCUS: linear (đầu dò thẳng), curvilinear (đầu dò bụng), phased array (đầu dò tim), endocavitary (đầu dò nội khoang). Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm của mỗi loại đầu dò.
Đầu dò | Tần số | Vị trí áp dụng |
---|---|---|
Linear (Đầu dò thẳng) | 5 - 15 MHz | Mô mềm, cơ xương, nhãn cầu, khí quản, tuyến giáp, ngực, hướng dẫn thủ thuật, tĩnh mạch sâu chi dưới, ruột thừa, tinh hoàn. |
Curvilinear (Đầu dò bụng) | 2 - 5 MHz | Bụng tổng quát (gan, túi mật, ruột...), eFAST, thận, động mạch chủ, tĩnh mạch chủ dưới, bàng quang, vùng chậu. |
Phased Array (Đầu dò tim) | 1 - 5 MHz | Tim, bụng, eFAST, thận, bàng quang, ruột, tĩnh mạch chủ dưới. |
Endocavitary (Đầu dò nội khoang) | 8 - 13 MHz | Vùng chậu, áp-xe quanh amidan. |
Mỗi đầu dò đều có ưu và nhược điểm riêng. Thông thường, các yếu tố quan trọng để quyết định lựa chọn đầu dò là độ phân giải (resolution), độ xuyên thấu của sóng âm (penetration), và diện tiếp xúc đầu dò (footprint size).